Thiết kế | Feeding of folds via large formatted feed table |
Tốc độ gấp | 15 mét/phút |
6 chế độ gấp dài | 1. Folding format 210 mm 2. Folding format 198 mm 3. Folding format 210/190 mm 4. Folding format 210/185 mm 5. Folding format 210/180 mm 6. Folding format 210 mm package folding |
2 chế độ gấp chéo | 1. Folding format 297 mm 2. Folding format 305 mm |
Công suất gấp | Length folding in 1. working step: DIN and wild formats with format length f-rom 390 to 2500 mm (at 80 g/m2). Cross folding in 2. working step for plans up to 2500 mm in length. |
Trọng lượng giấy | 60 - 110 g/m2 |
Chiều rộng làm việc | 960 mm |
Không gian yêu cầu | Xấp xỉ 1,17 m3 Sâu: 835 mm Chiều rộng: 1.390 mm Chiều cao bao gồm chân: 1.000 mm |
Nguồn | 230 V, 1 N AC, 50/60 Hz, 250 VA |
Nominal current | 1,0 A |
Trọng lượng | 115 kg |
Máy gấp ROWE ROWEFOLD 711
- Gấp theo chiều dài và gấp chéo thao tác theo 2 bước.
- Kết quả gấp chính xác, tốc độ nhanh.
- Dễ dàng vận hành và xử lý.
- Khay chứa khổ lớn dễ dàng nạp bản đồ.
- Làm việc không ồn, âm thanh thoáng nhẹ.
- ROWEFOLD 710 không cần nhiều không gian để thiết bị.
- Chuẩn tích hợp đảm bảo làm việc tối ưu, hiệu suất nâng cao.
- Chi phí vận hành và bảo trì thấp.