| 9600 (ngang)*1 x 2400 (dọc) |
| |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng Kim phun | Tổng số: | 1856 kim phun |
(C/M: 256 x 4 kim phun, PBk/Y: 256 x 2 kim phun, PgBk: 320 kim phun ) |
Kích thước giọt mực | 1pl/2pl/5pl (C/M), 2pl/5pl (Bk), 5pl(Y), 30pl (PgBK) |
| |
Đen trắng | Giấy A4 thường/Tốc độ Tối đa : | 20 trang/phút |
Màu | Giấy A4 thường/Tốc độ Tối đa : | 14 trang/phút |
Ảnh (Ảnh cỡ A4/8 x 10") | PP-201/Chế độ Tiêu chuẩn : | Xấp xỉ 99 giây |
Ảnh (cỡ 4 x 6") | PP-201/Chế độ Tiêu chuẩn/Không lề : | Xấp xỉ 50 giây |
In Trực tiếp từ Máy ảnh (4 x 6") | PP-201/Không lề : | Xấp xỉ 104 giây |
| Đến 203.2mm (8 inch) |
In không lề: | đến 216mm (8.5inch) |
| |
In không lề | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: | 3,4 mm (Các cỡ giấy được hỗ trợ: A4/Letter/8 x 10"/5 x 7"/ 4 x 6"/Credit Card/Wide) |
In có lề | Lề Trên: | 3mm |
Lề Dưới: | 5mm |
Lề Trái/Phải: | 3,4mm (Giấy cỡ Letter/Legal: Lề Trái 6,4mm, Phải: 6,3mm) |
| Lề trên: | 46mm |
Lề dưới: | 35mm |
| A4, Letter, Legal, A5, B5, Phong bì (DL, COM10), 4 x 6", 4 x 8", 5 x 7", 8 x 10", Credit Card, Wide |
| |
Giấy thường | A4 = 50, Legal = 50 |
Giấy Siêu Trắng (SW-201) | A4/Letter = 40 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4/Letter = 30 |
Giấy In ảnh Chuyên nghiệp (PR-101) | A4/Letter = 10, 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 10, 4 x 8" = 10*, Wide = 10 *Chỉ dành cho thị trường Mỹ |
Giấy in ảnh Plus Glossy (PP-101) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10, 5 x 7" = 10 |
Giấy in ảnh Plus Glossy II (PP-201) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10, 5 x 7" = 10 |
Giấy In ảnh Plus Semi-gloss (SG-201) | A4/Letter/8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy in ảnh bóng (GP-401) | A4/Letter = 10, 4 x 6"/Credit Card = 10 |
Giấy in ảnh bóng "Dùng hàng ngày" (GP-501) | A4 = 10, 4 x 6" = 10 |
Giấy in ảnh bóng (chỉ dùng tại Mỹ/Canada) (GP-502) | A4/Lette r= 10, 4 x 6" = 10 |
Giấy in ảnh mờ (MP-101) | A4/Letter = 10, 4 x 6" = 10 |
Giấy In ảnh Hai mặt (Dùng tay) (PP-101D) | A4/Letter/5 x 7" = 10 *Dùng tay, Không hỗ trợ Macintosh |
Giấy ảnh dạng dán nhãn (PS-101) | 1 |
Bộ chuyển T-Shirt (TR-301) | 1 |
Phong bì | European DL và US Com. #10 = 10 |
| |
Khay hậu | Giấy thường: | 64-105g/m² |
Độ an toàn | Giấy in đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 273g/m² (Giấy In ảnh Hai mặt PP-101D) |
| Tính toán điểm |
| Tự động/Bằng tay |
| |
Máy tính cá nhân | USB 2.0 Hi-Speed (B port) IrDA IR, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa: 1,.44Mbps (Tùy chọn HCRP) |
In trực tiếp từ máy ảnh | Cổng In Trực tiếp (PictBridge) |
In từ Điện thoại di động | IrDA IR(chỉ định dạng JPEG/PNG, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1.44Mbps (Tùy chọn, chỉ định dạng JPEG/PNG、OPP, BIP, BPP), Cổng In Trực tiếp (PictBridge) |
| Chế độ Canon Extended, BJL, Status |
| Nhiệt độ: | 5-35°C |
Độ ẩm: | 10-90% RH (Không có nước ngưng tụ) |
| Nhiệt độ: | 0-40°C |
Độ ẩm: | 5-95% RH (Không có nước ngưng tụ) |
| xấp xỉ 38.5dB(A) |
| AC 100-240V 50/60Hz |
| Chế độ chờ: | xấp xỉ: 1,5W |
Chế độ tắt: | xấp xỉ 0,4W |
Đang in *5: | xấp xỉ 9W |
| |
Tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC | FCC(Mỹ), IC(Canada), CE Mark(EU), GOST-R(Nga), Quy định của Ả Rập Xê-út, C-Tick(Úc), RPC(Đài Loan), MIC(Hàn Quốc), CCC(Trung Quốc) |
Độ An toàn | UL(Mỹ), C-UL(Canada), IRAM (Ac-hen-tina), CE Mark(EU), GOST-R(Nga), Quy định của Ả Rập Xê-út, FT(Áo), SPRING(Singapore), RPC(Đài Loan), EK(Hàn Quốc), EPSR(Hồng kông), CCC(Trung Quốc), Báo cáo CB |
| |
Các quy định | RoHS(EU), WEEE(EU), RoTH(Trung Quốc) |
Nhãn sinh học | Energy Star |
| 322 × 185 × 61.7mm (12.7 x 7.3 x 2.4inch), khoảng 2kg (4.4Ib) |
| |
Chứng nhận | IrDA IR |
Tốc độ Tối đa | 4Mbps |
Phạm vi vận hành | trong vòng 20cm |
Góc vận hành | ±10℃ từ quang trục |
Giao thức hỗ trợ | ±10℃ từ quang trục |
Các thiết bị tương thích | Máy tính cá nhân, PDA*, Điện thoại di động *PocketPC 2002/Palm OS3.5/4.1/5.0 hoặc mới hơn |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Máy tính cá nhân : | Windows Vis../../../2000 |
| |
Loại | Pin inon lithi |
Cấp điện áp | 11.1V 2300mAh |
Thời gian sạc (giờ) | Xấp xỉ 3 |
Hiển thị còn lại | Đèn LED 3 bước |
Số trang có thể in | xấp xỉ 290 tờ |
| |
Bộ Pin | Trọng lượng (xấp xỉ) : | Khoảng 180g |
Dài x Rộng x Cao (mm) : | 161 x 41 x 27 |
Thiết bị phụ của bộ pin | Trọng lượng (xấp xỉ) : | Khoảng 80g |
Dài x Rộng x Cao (mm) : | 268 x 54 x 31 |
| |
Bộ nguồn xe hơi tương thích | Xe hơi có điện nối đất âm DC12V/24V |
Điện áp vào | DC12/24V |
Mức Công suất | DC16V, 3A |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 120mm x 60mm x 36mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 380g (gồm cả dây cáp) |