ĐẶC TÍNH |
MÔ TẢ |
ROWE Scan 850i-40 |
ROWE Scan 850i-60 |
ROWE Scan 850i-80 |
Kích thước bản scan độ rộng/độ mỏng/độ dài |
|
|||
Độ rộng bản scan tối đa |
44” (1118 mm)/ bản gốc tối đa rộng 47.4” (1204 mm) |
ü |
ü |
ü |
55” (1397 mm) / bản gốc tối đa rộng 63.2” (1606 mm) |
o |
o |
o |
|
60” (1524 mm) / bản gốc tối đa rộng 63.2“ (1606 mm) |
o / + |
o / + |
o / + |
|
Độ mỏng tối đa |
Tối đa 2 mm (0.08“) với chất liệu dẻo |
ü |
ü |
ü |
Độ dày tối đa |
Độ dày bản scan cho phép tối đa 30mm (1.18”), thông qua tính năng ROWE Height Adjustment |
o |
o |
o |
Độ dài bản scan |
Không giới hạn |
ü |
ü |
ü |
Chất lượng bản scan |
|
|||
Độ phân giải quang học |
2400 x 1200 dpi |
ü |
ü |
ü |
Độ phân giải tối đa |
9600 dpi |
ü |
ü |
ü |
Độ chính xác bản scan |
0.1% +/- 1 Pixel |
ü |
ü |
ü |
Mật độ màu |
48-bit color |
ü |
ü |
ü |
16-bit greyscale |
ü |
ü |
ü |
|
Tốc độ scan |
|
|
|
|
Color (24-bit RGB) và 8-bit |
Mét/phút hoặc inch/ giây tại 200x200dpi |
12 / 7,87 |
17 / 11,15 |
23 / 15,09 |
Black and white (1-bit) và greyscale (8-bit) |
Mét/phút hoặc inch/ giây tại 200x200dpi |
23 / 15,09 |
23 / 15,09 |
23 / 15,09 |
Giao diện kết nối |
USB 3.0 + RES |
ü |
ü |
ü |
Hỗ trợ các hệ điều hành |
Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP SP3, 32-bit and 64-bit |
ü |
ü |
ü |
Các định dạng file |
TIFF (UNCOMPRESSED, JPEG, G3, G4, PACKBITS, LZW), MULTIPAGE-TIFF, JPEG, PDF, PDF/A, MULTIPAGE-PDF, MULTIPAGE-PDF/A, BMP, JPEG 2000, CALS, PNG, DWF |
ü |
ü |
ü |
Trọng lượng |
Scan 44” (điều chỉnh độ cao tự động thêm 3kg) |
25 kg HA: 31 kg |
||
Scan 55”/60” (điều chỉnh độ cao tự động thêm 3kg) |
31 kg HA: 37 kg |
|||
Kích thước (mm) dài x rộng x chiều cao |
Scan 44” (có bộ điều chỉnh độ dày tự động bản scan thêm 6mm) |
398 x 1422 x 164 mm HA: 398 x 1428 x 164 mm |
||
Scan 55” / 60” (có điều chỉnh độ dày tự động bản scan 6mm) |
398 x 1824 x 164 mm HA: 398 x 1830 x 164 mm |
|||
Hiệu quả hệ thống |
|
|
|
|
Cổng máy in USB kết nối máy trạm |
In các bản scan qua cổng máy in USB (thông qua phần mềm) |
ü |
ü |
ü |
Scan tự động (cấu hình 6 phím tắt trên máy scan) |
Tất cả các chức năng của hệ quản trị ROWE có thể được lưu trữ và xem lại dễ dàng. Các cấu hình thường dùng không hạn chế trong phần mềm ROWE ScanManager. Bạn đồng thời có thể bảo vệ cấu hình thường dùng bằng mật khẩu riêng. |
ü |
ü |
ü |
Các chứng nhận về chất lượng |
|
ü |
ü |
ü |
Máy scan ROWE 850i
Máy scan rowe 850i với 6 mẫu model đáp ứng được những yêu cầu cao nhất về chất lượng và đang được sử dụng rộng rãi tại hơn 90 quốc gia.
Danh mục: Máy scan ROWE
Ghi chú ü :Yêu cầu chuẩn o: Thiết bị thêm o/+: Có thể tích hợp thêm bên trong máy
Máy scan rowe 850i là sản phẩm thuộc thương hiệu máy scan Rowe với 6 mẫu model đáp ứng được những yêu cầu cao nhất về chất lượng và đang được sử dụng rộng rãi tại hơn 90 quốc gia. Máy scan rowe 850i là một trong những dòng máy scan khổ lớn, bởi nó chuyên dùng để scan các loại giấy A0.
ROWE SCAN 850i có 6 model: 44”/HA, 55”/HA, 60”/HA
Tính năng nổi trội của Máy scan rowe 850i
- Độ phân giải 2400dpi cho hình ảnh sắc nét hoàn hảo để có thể chỉnh sửa dễ dàng
- Kết nối USB 3.0 + RES tăng tốc độ truyền dữ liệu gấp 10 lần
- Scan và chia sẻ dữ liệu với công nghệ điện toán đám mây
- Công nghệ chiếu sáng kép, tránh đổ bóng mờ khi scan
- Độ dày giấy tối đa lên tới 3 cm
- Scan thành nhiều định dạng và có thể sử dụng với các ứng dụng CAD hoặc GIS
Phần mềm tiện ích đi kèm
- Phần mềm ứng dụng: ROWE ScanManager LT, ROWE ScanManager TWAIN, ROWE ScanManager SE, ROWE ScanManager TOUCH, ROWE ScanManager PRO, ROWE CostControl Professinal
Khổ giấy | A0 |
---|